Có 2 kết quả:
国王 guó wáng ㄍㄨㄛˊ ㄨㄤˊ • 國王 guó wáng ㄍㄨㄛˊ ㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vua, quốc vương
Từ điển Trung-Anh
(1) king
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vua, quốc vương
Từ điển Trung-Anh
(1) king
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0